Thủ Thuật Hướng dẫn Bài tập phát âm s/es lớp 6 2022
Cao Thị Xuân Dung đang tìm kiếm từ khóa Bài tập phát âm s/es lớp 6 được Cập Nhật vào lúc : 2022-11-26 13:46:02 . Với phương châm chia sẻ Mẹo Hướng dẫn trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi đọc Post vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Tác giả lý giải và hướng dẫn lại nha.TiếngAnh223.Com (Phiên bản di động) - a product of BeOnline (Cty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hãy Trực Tuyến)
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp Hà Nội Thủ Đô. Giấy phép đáp ứng dịch vụ social học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ tin tức & Truyền thông.
Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội Thủ Đô. Tel: 02473080123 - 02436628077
Chính sách bảo mật thông tin thông tin | Quy định sử dụng
A. helps B. laughs C. cooks D. finds
A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs
A. snacks B. follows C. titles D. writers
A. streets B. phones C. books D. makes
A. cities B. satellites C. series D. workers
A. develops B. takes C. laughs D. volumes
A. phones B. streets C. books D. makes
A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
A. involves B. believes C. suggests D. steals
A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids
A. miles B. words C. accidents D. names
A. sports B. plays C. chores D. minds
A. nations B. speakers C. languages D. minds
A. proofs B. looks C. lends D. stops
A. dates B. bags C. photographs D. speaks
A. parents B. brothers C. weekends D. feelings
A. chores B. dishes C. houses D. coaches
A. works B. shops C. shifts D. plays
A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
A. signs B. profits C. becomes D. survives
A. walks B. steps C. shuts D. plays
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
A. desks B. maps C. plants D. chairs
A. pens B. books C. phones D. tables
A. dips B. deserts C. books D. camels
A. miles B. attends C. drifts D. glows
A. mends B. develops C. values D. equals
A. repeats B. classmates C. amuses D. attacks
A. humans B. dreams C. concerts D. songs
A. manages B. laughs C. photographs D. makes
A. dishes B. oranges C. experiences D. chores
A. fills B. adds C. stirs D. lets
A. wants B. books C. stops D. sends
A. books B. dogs C. cats D. maps
A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
A. knees B. peas C. trees D. niece
A. cups B. stamps C. books D. pens
40. A. houses B. faces C. hates D. places
42. A. names B. lives C. dances D. tables
43. A. nights B. days C. years D. weekends
44. A. pens B. markers C. books D. rulers
45. A. shakes B. nods C. waves D. bends
46. A. horse B. tools C. house D. chairs
47. A. faces B. houses C. horses D. passes
48. A. presidents B. laughs C. handsomes D. desires
49. A. sweets C. watches C. dishes D. boxes
50. A. dolls C. cars C. vans D. trucks
Tải thêm tài liệu liên quan đến nội dung bài viết Bài tập phát âm s/es lớp 6 Khỏe Đẹp Bài tập